chỉ số đo lường thương hiệu DTM Consulting tư vấn chiến lược tư vấn thương hiệu nghiên cứu thị trường

Top 15 chỉ số thương hiệu (brand metric) nhằm đo lường và tăng ROI

Bạn muốn theo dõi và phát triển thương hiệu? Vậy theo dõi thương hiệu thông qua những chỉ số thương hiệu nào? Nên bắt đầu từ đâu? Nếu bạn đang có những băn khoăn kể trên, hãy cùng DTM Consulting theo dõi bài viết về chỉ số thương hiệu và cách đo lường chỉ số thương hiệu dưới đây.

Chỉ số thương hiệu (brand metric) là gì?

Chỉ số thương hiệu (brand metric) là các biến số có thể định lượng mà bạn đo lường để theo dõi hiệu suất thương hiệu của mình. Nếu không có các chỉ số này, bạn sẽ không biết được tác động của chiến lược marketing đối với hoạt động kinh doanh và sức khỏe thương hiệu của bạn .

Sử dụng chỉ số thương hiệu để theo dõi tài sản thương hiệu

Chỉ số thương hiệu phải là một phần không thể thiếu trong chiến lược thương hiệu của bạn. Chúng sẽ giúp bạn hiểu thương hiệu của bạn đang hoạt động như thế nào đối với khách hàng và tăng cường năng lực cạnh tranh. Việc theo dõi liên tục các chỉ số thương hiệu sẽ cho bạn biết khi nào thương hiệu của bạn đang đi đúng hướng để đạt được hoặc vượt mục tiêu và cũng sẽ cảnh báo bất kỳ ‘sự biến động’ nào để bạn có thể thực thi các nỗ lực marketing đúng hướng.

Tại sao các thước đo thương hiệu lại quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

Chỉ số thương hiệu là cách duy nhất để đo lường khách quan hiệu suất thương hiệu của bạn. Chúng cho phép bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả của việc định vị thương hiệu và tác động của nó đối với doanh nghiệp của bạn.

Hiểu cách khách hàng cảm nhận và tương tác với thương hiệu của bạn cho phép bạn tối ưu hóa cách định vị thương hiệu. Tối ưu hóa định vị cho phép bạn điều chỉnh thương hiệu của mình tốt hơn với các mục tiêu kinh doanh, đón đầu các mối đe dọa tiềm ẩn và tận dụng các cơ hội mới nổi.

Các chỉ số thương hiệu chính là thước đo hiệu quả của những hoạt động, nỗ lực kinh doanh, marketing.

Ví dụ về chỉ số thương hiệu (brand metric)

Có vô số cách tiếp cận để đo lường thương hiệu, bao gồm hàng tá chỉ số tiềm năng cần xem xét khi đánh giá hiệu quả thương hiệu. Chúng bao gồm mọi thứ từ chỉ số nhận diện (awareness) về thương hiệu và chỉ số nhận thức (perception) về thương hiệu đến chỉ số xem xét (consideration metric) thương hiệu và chỉ số tình cảm (sentiment metric) thương hiệu.

Các thước đo thương hiệu rất đáng để đầu tư. Việc sử dụng một công cụ để thu thập dữ liệu và phát triển thông tin chuyên sâu có nghĩa là bạn có thể thực hiện các sáng kiến ​​và hành động xây dựng thương hiệu dựa trên dữ liệu để có ROI tốt hơn.

Với chỉ số thương hiệu, bạn có thể tìm hiểu:

Sức khỏe thương hiệu – hay mức độ thương hiệu đáp ứng những lời hứa mà nó đưa ra đối với dịch vụ hoặc sản phẩm của mình – là yếu tố quan trọng để khuyến khích tăng trưởng kinh doanh. Chỉ số thương hiệu (brand metric) gắn trực tiếp với nhiều mục tiêu kinh doanh. Từ góc độ tài chính, mức độ nhận biết của khách hàng tiềm năng về thương hiệu của bạn, cách khách hàng hiện tại trải nghiệm việc nhớ lại thương hiệu và cách người tiêu dùng cảm nhận về doanh nghiệp của bạn đều có thể ảnh hưởng đến kênh bán hàng và doanh thu của bạn.

Top 15 chỉ số thương hiệu cần xem xét theo dõi

Chỉ số thương hiệu là các điểm dữ liệu đo lường hiệu suất thương hiệu. Nhiều điểm dữ liệu có thể được xem xét khi đo lường thương hiệu bao gồm mọi thứ từ liên tưởng thương hiệu và sự ưa thích thương hiệu đến doanh thu và thị phần.

Các chỉ số về thương hiệu có thể được tổ chức thành ba loại chính đối với tác động của thương hiệu: nhận thức (perception), hiệu suất (performance) và tài chính (financial).

Dưới đây, chúng tôi xem xét 15 chỉ số thương hiệu quan trọng nhất, mỗi chỉ số cung cấp một góc nhìn riêng về việc liệu thương hiệu của bạn đang giúp thúc đẩy, phát triển doanh nghiệp hay kìm hãm.

Hơn nữa, có một mối quan hệ nhân quả tuyến tính giữa các danh mục của khung đo lường thương hiệu. Điều này là do cách khách hàng cảm nhận thương hiệu của bạn ảnh hưởng đến hành vi như tương tác và mua hàng. Và hành vi của khách hàng cuối cùng sẽ tác động đến các chỉ số hiệu suất như doanh thu, thị phần và lợi nhuận.

chỉ số đo lường thương hiệu DTM Consulting tư vấn chiến lược tư vấn thương hiệu nghiên cứu thị trường

Chỉ số đo lường nhận thức

Chỉ số đo lường nhận thức là thước đo nhận thức và tình cảm của khách hàng. Họ theo dõi hiệu quả của các nỗ lực xây dựng thương hiệu của bạn bằng các chỉ số thống kê so sánh về cảm nhận của đối tượng mục tiêu về thương hiệu của bạn và mức độ họ quen thuộc với thương hiệu đó. Bằng cách đo lường những điều sau, bạn có thể đo lường cách khách hàng cảm nhận thương hiệu của bạn:

  1. Liên tưởng thương hiệu (Brand Association)  – là sự kết nối mà khách hàng tạo ra giữa thương hiệu của bạn và các khái niệm khác, dù là tích cực hay tiêu cực. Ví dụ, Apple gắn liền với sự sáng tạo và thiết kế. Khách hàng tiềm năng của bạn nhận thức được những nỗ lực xây dựng thương hiệu của bạn như thế nào? Bạn có thể sử dụng các câu hỏi khảo sát để hiểu nhận thức chung về thương hiệu của mình, cả từ khách hàng tiềm năng và đối tượng hiện tại
  2. Mức độ liên quan của thương hiệu (Brand Relevance) –đây là thước đo mức độ thương hiệu của bạn đáp ứng nhu cầu và khách hàng. Giây phút thương hiệu của bạn không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng cũng là lúc nó trở nên không còn phù hợp nữa.
  3. Ưu tiên thương hiệu (Brand Preference) – đây là chỉ số đánh giá khả năng khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn so với đối thủ cạnh tranh có cùng sản phẩm. Sự ưa thích thương hiệu là một phong vũ biểu tốt cho sức khỏe thương hiệu tổng thể.Đây là chỉ số dễ dàng đạt được để theo dõi số lượng người tiêu dùng thích mua sản phẩm có thương hiệu của bạn hơn sản phẩm tương tự từ đối thủ cạnh tranh. Giống như giá trị thương hiệu, sự ưa thích thương hiệu giúp chỉ ra sức mạnh thương hiệu của bạn so với phần còn lại của thị trường và các lựa chọn chung.
  4. Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction)–  đo lường mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có thực hiện tốt lời hứa thương hiệu của bạn không? Đây là bài kiểm tra cuối cùng về sự hài lòng của khách hàng và cuối cùng là lòng trung thành với thương hiệu
  5. Ý định mua hàng (Purchase Intent)– đo lường khả năng khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Là một thước đo, mục đích mua hàng được phân biệt với hoạt động tương tác trực tuyến đơn thuần dưới hình thức truy cập trang web hoặc theo dõi trên mạng xã hội.

Xem thêm:

Chỉ số đo lường hành vi khách hàng

Chỉ số đo lường hành vi là thước đo hành vi của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi nhận thức về thương hiệu. Khi khách hàng tiềm năng có nhận thức tích cực về thương hiệu của bạn, họ có nhiều khả năng tương tác với thương hiệu của bạn hơn, trở thành khách hàng và để lại những đánh giá tích cực. Chỉ số đo lường hành vi bao gồm toàn bộ hành trình của khách hàng, với các chỉ số về cách thương hiệu của bạn hoạt động ở từng giai đoạn:

  1. Lưu lượng truy cập trang web (Website Traffic) –  là một chỉ số (metric) đo lường khá đơn giản. Trang web của bạn tạo ra bao nhiêu khách truy cập mỗi tháng? Bạn càng thấy nhiều lưu lượng truy cập thì thương hiệu của bạn càng hoạt động tốt hơn.Có rất nhiều trong số này, nhưng có lẽ những thứ quan trọng nhất là: giá trị mỗi lượt truy cập, tổng lưu lượng truy cập web, nguồn lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí tạo khách hàng tiềm năng, tỷ lệ thoát, thời lượng phiên trung bình, số lượt tương tác trên mỗi lượt truy cập, các trang hàng đầu và các trang thoát. Dữ liệu hoạt động này có thể giúp xác định hành vi của khách hàng và thông báo thời gian cũng như nội dung hoạt động của thương hiệu trong tương lai.
  2. Tạo khách hàng tiềm năng (Lead Generation) – Tất nhiên, có số lượng trang web ấn tượng là một chuyện, nhưng tỷ lệ phần trăm đáng kể trong số đó trở thành khách hàng tiềm năng lại là chuyện khác. Thương hiệu mạnh tạo ra khách hàng tiềm năng bằng thông điệp thương hiệu phù hợp và hấp dẫn .
  3. Thu hút khách hàng (Customer Acquisition)– đo lường số lượng khách hàng mới có được trong một khoảng thời gian cụ thể. Các thương hiệu mạnh có thể chi ít tiền hơn để có được từng khách hàng, tăng lợi nhuận.
  4. Mức độ tương tác trên mạng xã hội (Social Media Engagement) – Các chỉ số về mức độ tương tác trên mạng xã hội bao gồm lượt theo dõi, lượt thích và lượt đăng lại là các chỉ số hiệu suất thương hiệu có thể giúp bạn hiểu mức độ hấp dẫn, liên quan hoặc hữu ích mà thương hiệu của bạn được cảm nhận. Với hầu hết mọi người thường xuyên sử dụng điện thoại, việc lắng nghe mạng xã hội là điều cần thiết cho bất kỳ hoạt động theo dõi thương hiệu nào. Phương tiện truyền thông xã hội có thể là một công cụ tuyệt vời không chỉ để tiếp cận những khách hàng không hài lòng mà còn để phát triển sự hiện diện thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường và thu hút nhiều lưu lượng truy cập hơn đến trang web của bạn. Để hiểu tác động thương hiệu của bạn thông qua phương tiện truyền thông xã hội, bạn sẽ cần theo dõi phạm vi tiếp cận, mức độ tương tác, lượt chia sẻ, lượt giới thiệu đến trang web của bạn, tỷ lệ nhấp, tỷ lệ thoát, chuyển đổi và giá mỗi chuyển đổi.
  5. Đánh giá sản phẩm (Product Review) – cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về cảm nhận của khách hàng về thương hiệu của bạn. Nếu sản phẩm của bạn không thực hiện được lời hứa thương hiệu , các bài đánh giá sản phẩm sẽ cho bạn biết rất cụ thể về những sai sót mà chúng có thể xảy ra.

Chỉ số đo lường hiệu suất

Cuối cùng, chỉ số đo lường hiệu suất đo lường tác động của hành vi người tiêu dùng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp bạn. Chỉ số hiệu suất thương hiệu là thước đo cuối cùng về ROI của thương hiệu, cung cấp ảnh chụp nhanh trước và sau về tác động của sáng kiến ​​xây dựng thương hiệu hoặc đổi thương hiệu:

  1. Doanh thu (Revenue) – là thước đo rộng rãi về hiệu quả hoạt động của thương hiệu. Đo lường doanh thu theo quý hoặc theo năm có thể cho thấy hiệu quả tương đối của việc xây dựng thương hiệu doanh nghiệp hoặc các sáng kiến tái định vị thương hiệu.
  2. Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin) – Điểm mấu chốt cực kỳ quan trọng được cho là thước đo quan trọng nhất đối với các nhà điều hành khi nói đến việc đo lường ROI của thương hiệu. Tỷ suất lợi nhuận (ROI) là thước đo tốt về hiệu quả của việc xây dựng thương hiệu trong việc làm cho các nỗ lực marketing và bán hàng hiệu quả hơn.
  3. Thị phần (Market Share) – là thước đo hiệu suất thương hiệu của bạn so với các thương hiệu khác trong ngành của bạn. Thị phần cuối cùng là kết quả cuối cùng của việc ưa thích thương hiệu, cho biết mức độ khách hàng ưa thích thương hiệu của bạn hơn đối thủ cạnh tranh.
  4. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value- CLV)– Giá trị trọn đời của khách hàng (CLV) là một thước đo quan trọng vì nó có thể dự đoán sự thành công trong tương lai của thương hiệu của bạn. Có nhiều cách khác nhau để tính CLV, nhưng một phương trình đơn giản tính đến giá trị đơn hàng trung bình, tần suất mua hàng và giá trị khách hàng.
  5. Tài sản thương hiệu (Brand equity)– Giá trị thương hiệu là thước đo giá trị của thương hiệu được xác định bởi những thứ như lòng trung thành, nhận thức, liên tưởng và chất lượng cảm nhận. Mặc dù nó khác với giá trị tài chính của thương hiệu nhưng giá trị thương hiệu có tác động đáng kể đến việc định giá tài chính của thương hiệu.

Xem thêm: Brand equity management system – Hệ thống quản trị tài sản thương hiệu

Cách chọn chỉ số đo lường thương hiệu để theo dõi, đo lường ROI thương hiệu

Tại thời điểm này, bạn đang đặt nền tảng cho một chương trình kinh doanh thông minh sẽ cung cấp thông tin cho các quyết định của bạn, có thể trong nhiều năm tới. Vì vậy, khi bạn chọn chỉ số, hãy xem xét loại dữ liệu nào đặc biệt có liên quan đến bạn mà bạn sẽ muốn tham khảo lại và so sánh với chúng trong tương lai.

Cách sử dụng chỉ số để cải thiện sức khỏe thương hiệu 

Sau khi thu thập dữ liệu và quyết định các chỉ số cần theo dõi, bạn có thể chuyển kết quả của mình thành thông tin chi tiết để hành động.

Dưới đây là những mẹo hàng đầu của DTM Consulting chúng tôi về cách sử dụng chỉ số để cải thiện sức khỏe thương hiệu:

1/ Nghiên cứu thị trường, hành vi khách hàng

Nghiên cứu về sức khỏe thương hiệu của bạn cũng nên mở rộng ra phạm vi rộng hơn của thương hiệu của bạn. Điều đó bao gồm sự cạnh tranh của bạn (trực tiếp và gián tiếp), thói quen, hành vi và insight khách hàng hình thành nên bối cảnh sử dụng sản phẩm và dịch vụ của bạn cũng như trạng thái của các yếu tố liên quan như nguyên liệu thô hoặc công nghệ cốt lõi.

2/ Lập kế hoạch 

Đừng thực hiện một dự án rồi mới bắt đầu nghĩ đến các chỉ số – hãy quyết định cách bạn sẽ đo lường sự thành công của thương hiệu trước khi bắt đầu. Sử dụng chỉ số làm chỉ số dẫn đến mục tiêu của bạn. Chọn chỉ số thương hiệu phù hợp và bạn sẽ có thể kiểm soát giá trị thương hiệu của mình ở hiện tại và trong tương lai.

Xem thêm:

3/ Theo dõi kết quả theo thời gian

Theo dõi chỉ số thương hiệu không phải là một hoạt động tĩnh – nó không nên chỉ được thực hiện như một hoạt động một lần vào những thời điểm nhất định trong năm. Để có được bức tranh toàn cảnh, bạn cần kết hợp theo dõi thời gian thực nếu có thể hoặc ít nhất thực hiện đo lường sức khỏe thương hiệu ở các giai đoạn quan trọng trong hành trình của khách hàng. Thực hiện hành động mù quáng dựa trên dữ liệu lỗi thời sẽ không giúp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi – việc theo dõi chỉ số theo thời gian thực có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết kỹ lưỡng hơn về hiệu suất thương hiệu.

4/ Sử dụng thông tin chi tiết để thúc đẩy chiến lược marketing 

Chỉ số thương hiệu của bạn sẽ thông báo cho chiến lược marketing. Ví dụ: bạn có thể củng cố các điểm yếu như lòng trung thành với thương hiệu bằng hoạt động marketing đáp ứng hành vi của người dùng (bị bỏ rơi, mua hàng lặp lại). Những nỗ lực marketing của bạn có thể được nhắm mục tiêu tốt hơn khi bạn sử dụng thông tin chi tiết về dữ liệu để hướng dẫn hành động của mình.

>> Xem thêm: Tìm và khai thác insight khách hàng từ dữ liệu

Cách DTM Consulting giúp bạn chuyển đổi từ dữ liệu thành các quyết định kinh doanh, marketing

dịch vụ tư vấn marketing tư vấn thương hiệu dtm consulting

Đối với các doanh nghiệp quy mô nhỏ không đủ nguồn lực để phát triển chiến lược thương hiệu, việc thuê dịch vụ hoặc tư vấn từ các công ty chuyên nghiệp là một giải pháp hợp lý. Việc này không ngẫu nhiên mà các doanh nghiệp tại Việt Nam tin tưởng và lựa chọn, và dưới đây là một số lý do giúp bạn hiểu rõ hơn về quyết định này.

  • 1. Chiến lược dài hạn với định hướng rõ ràng:  Khi hợp tác với các công ty tư vấn, doanh nghiệp sẽ được xây dựng một chiến lược dài hạn, đặt ra mục tiêu cụ thể và có định hướng rõ ràng để đạt được những mục tiêu đó. Việc thiết lập kế hoạch chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện và kiểm soát quá trình làm việc.
  • 2. Hiệu quả hơn: Các công ty tư vấn thương hiệu thường có đội ngũ chuyên gia với kiến thức và kinh nghiệm đặc biệt. Điều này đảm bảo rằng các định hướng và giải pháp được đề xuất là có hiệu quả cao. Các chuyên gia sẽ đồng hành để giúp doanh nghiệp đạt được kết quả kinh doanh mong muốn.
  • 3. Tiết kiệm chi phí, thời gian và nguồn lực: Nhiều doanh nghiệp nhỏ thường lo ngại về chi phí khi xây dựng thương hiệu. Hợp tác với các công ty tư vấn thương hiệu như DTM có thể giúp tối ưu hóa chi phí theo từng trường hợp cụ thể. DTM không chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn mà còn kết hợp nguồn lực sẵn có của doanh nghiệp để tối ưu hóa chi phí.
  • 4.Hỗ trợ xuyên suốt và đồng hành cùng doanh nghiệp: DTM cung cấp dịch vụ tư vấn xây dựng thương hiệu với cam kết hỗ trợ và đồng hành các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chúng tôi không chỉ giúp định vị và phát triển thương hiệu mà còn tối ưu hóa chi phí theo từng trường hợp cụ thể.
  • 5. Dịch vụ linh hoạt, xây dựng bám sát theo nhu cầu, tình hình doanh nghiệp: DTM Consulting không chỉ cung cấp gói dịch vụ toàn diện mà còn đáp ứng linh hoạt đối với doanh nghiệp có đủ nguồn lực để thực hiện một số công việc. Điều này bao gồm cả tư vấn thực hiện, đào tạo nhân viên, giám sát triển khai, và nhiều dịch vụ khác.
Nếu bạn quan tâm hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về xây dựng và phát triển thương hiệu, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí.

Share

Gọi ngay